Thực đơn
Papua New Guinea tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
Montréal 1976 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Moskva 1980 | không tham dự | |||||
Los Angeles 1984 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Sydney 2000 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Luân Đôn 2012 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Paris 2024 | ||||||
Los Angeles 2028 | ||||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Thực đơn
Papua New Guinea tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Papua Papua New Guinea Papua (tỉnh) Papua Cao nguyên Papua New Guinea tại Thế vận hội Papuacedrus papuana Papuadessus pakdjoko Papuacalia ottoensis Papuagrion reductum Papuacalia veldkampiiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Papua New Guinea tại Thế vận hội http://www.olympic.org/papua-new-guinea http://www.pngolympic.org https://www.sports-reference.com/olympics/countrie... https://web.archive.org/web/20200417092153/https:/... https://www.telegraph.co.uk/sport/olympics/countri...